Có 2 kết quả:
主动 zhǔ dòng ㄓㄨˇ ㄉㄨㄥˋ • 主動 zhǔ dòng ㄓㄨˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chủ động
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the initiative
(2) to do sth of one's own accord
(3) spontaneous
(4) active
(5) opposite: passive 被動|被动[bei4 dong4]
(6) drive (of gears and shafts etc)
(2) to do sth of one's own accord
(3) spontaneous
(4) active
(5) opposite: passive 被動|被动[bei4 dong4]
(6) drive (of gears and shafts etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chủ động
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the initiative
(2) to do sth of one's own accord
(3) spontaneous
(4) active
(5) opposite: passive 被動|被动[bei4 dong4]
(6) drive (of gears and shafts etc)
(2) to do sth of one's own accord
(3) spontaneous
(4) active
(5) opposite: passive 被動|被动[bei4 dong4]
(6) drive (of gears and shafts etc)
Bình luận 0